Tổng quan Tu_sĩ

Khái niệm này mang tính cổ xưa được tìm thấy trong nhiều tôn giáo và trong triết học. Trong Kitô giáo, tu sĩ là những người "đi theo Chúa", chấp nhận một đời sống chung trong khó nghèo, độc thân, và vâng lời vì mến Chúa.

Theo quan điểm nguyên thủy của Phật giáo, chỉ có những người sống viễn ly mới có thể đạt được giác ngộ, nên những người tu hành còn gọi là người xuất gia (rời khỏi nhà), họ thường gia nhập những tăng đoàn.

Trong ngôn ngữ Hy Lạp từ tu sĩ có thể áp dụng cho phụ nữ và cả nam giới (từ tiếng Hy Lạp: μοναχός, monachos, "độc thân, đơn lẻ" [1]) nhưng trong tiếng Anh hiện đại từ tu sĩ chỉ sử dụng cho nam giới, trong khi nữ tu là thuật ngữ miêu tả về các tu sĩ nữ. Trong tiếng Việt, tu sĩ là từ ghép giữa hai từ "Tu" và "sĩ" trong đó tu để chỉ về quá trình hướng đạo, giác ngộ, học tập một lý thuyết tôn giáo, giáo phái và sĩ dùng để chỉ về một tầng lớp, một người thuộc về tầng lớp nào đó.

Cuộc sống của các tu sĩ thông thường là họ chọn một cuộc sống đơn độc, xa lánh thế sự, chọn cuộc sống nghèo khó và độc thân trong khiết tịnh hoặc sống và theo luật lệ của nơi thiền môn, tu viện và công việc chính của họ là nghiên cứu giáo lý, cầu nguyện, truyền đạo, phổ độ chúng sinh, khất thực...